Sự khác biệt giữa cà phê arabica và robusta
Cà phê là loại thức uống quen thuộc với mỗi người dân trên thế giới. Trong số các loại cà phê phổ biến nhất, cà phê arabica và robusta được biết đến nhiều nhất. Dù có cùng xuất xứ từ châu Phi, nhưng hai loại cà phê này lại có những đặc điểm khác biệt đáng chú ý.
Cà phê arabica
Cà phê arabica (còn gọi là cà phê Arabika) là loại cà phê cao cấp, chiếm khoảng 60-70% sản lượng cà phê trên thế giới. Cây cà phê arabica thường được trồng ở những vùng cao núi, nơi có độ cao từ 600m trở lên. Loại cà phê này cần thời gian trưởng thành lâu hơn so với cà phê robusta, cần đến 7 năm để cây cà phê arabica có thể cho trái.
Cà phê arabica thường có hương vị tinh tế, nhẹ nhàng, đắng nhẹ và hương thơm phức tạp. Hạt cà phê arabica có hình bầu dục, mặt phẳng và có màu xanh lá cây khi chưa rang. Sau khi rang, hạt cà phê arabica có màu nâu đậm và bóng, với độ ẩm thấp hơn cà phê robusta.
Cà phê robusta
Cà phê robusta (còn được biết đến với tên gọi cà phê Conilon) chiếm khoảng 30-40% sản lượng cà phê trên thế giới. Cây cà phê robusta thích ứng tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt hơn, chúng có thể được trồng ở độ cao thấp hơn so với cây cà phê arabica.
Cà phê robusta thường có hương vị mạnh mẽ, đắng và cứng cáp hơn so với cà phê arabica. Hạt cà phê robusta có hình tròn, mặt cong và màu xanh lá cây khi chưa rang. Sau khi rang, hạt cà phê robusta có màu nâu đậm và không bóng, với độ ẩm cao hơn cà phê arabica.

Sự khác biệt giữa cà phê arabica và robusta
Trên thế giới, cà phê arabica thường được ưa chuộng hơn vì hương vị tinh tế và cao cấp của nó, trong khi cà phê robusta thường được sử dụng để pha chế cà phê espresso hoặc cà phê sữa. Dù có những sự khác biệt về hương vị, chất lượng và giá cả, cả hai loại cà phê này đều đóng vai trò quan trọng trong thị trường cà phê thế giới.
Tại sao hạt cà phê Robusta thường được lựa chọn trong sản xuất hương liệu hoặc cà phê hoà tan?
Cà phê Robusta được sử dụng phổ biến trong sản xuất cà phê hòa tan vì có những đặc điểm phù hợp với quá trình chế biến và thị hiếu người tiêu dùng. Dưới đây là những lý do chính:
1. Hàm lượng caffeine cao, tạo vị đậm đà
-
Robusta chứa caffeine từ 2 – 2.7%, gần gấp đôi so với Arabica (~1.2 – 1.5%).
-
Caffeine giúp tạo vị đắng mạnh, kích thích và giữ hương vị khi pha chế, phù hợp với cà phê hòa tan vốn cần có hương vị rõ ràng.
2. Giá thành rẻ hơn so với Arabica
-
Robusta có năng suất cao hơn, dễ trồng hơn và kháng sâu bệnh tốt hơn, nên giá thành thấp hơn so với Arabica.
-
Trong sản xuất công nghiệp, sử dụng Robusta giúp giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
3. Dễ chiết xuất hơn khi sản xuất cà phê hòa tan
-
Robusta có cấu trúc hạt chắc, ít dầu hơn Arabica, nên thích hợp với phương pháp sấy phun (spray drying) và sấy đông khô (freeze drying) trong sản xuất cà phê hòa tan.
-
Hương vị đậm giúp cà phê vẫn giữ được đặc trưng dù qua nhiều công đoạn chế biến.
4. Tạo lớp crema đẹp khi pha chế
-
Nhờ hàm lượng dầu thấp và caffeine cao, Robusta tạo ra một lớp crema dày khi pha, giúp cà phê hòa tan trông hấp dẫn hơn.
-
Điều này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm cà phê hòa tan 3 trong 1 hoặc cà phê sữa hòa tan.
5. Hương vị mạnh, phù hợp với thị hiếu của người thích cà phê đậm
-
Robusta có vị đắng đậm, ít chua và hậu vị kéo dài, phù hợp với sở thích của nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là ở châu Á.
-
Trong cà phê hòa tan, vị chua của Arabica có thể không phù hợp do quá trình chế biến làm giảm độ tươi của hương vị.